NHỰA NGUYÊN SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

04/09/2024

Trong đời sống hàng ngày, các sản phẩm từ nhựa đã trở thành một phần không thể thiếu và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong số đó, nhựa nguyên sinh nổi bật với những đặc tính và công dụng vượt trội. Vậy nhựa nguyên sinh là gì? Có những loại nào phổ biến? Và nhựa nguyên sinh được dùng để làm gì? Nhựa Việt Nhật sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này qua bài viết dưới đây. Hãy cùng theo dõi nhé!

Nhựa nguyên sinh là gì?

Nhựa nguyên sinh là loại nhựa được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu tự nhiên như dầu mỏ hoặc khí đốt, chưa qua bất kỳ quá trình tái chế nào. Bằng cách này, hạt nhựa nguyên sinh sẽ được ra đời với độ tinh khiết cao, không pha tạp chất và một số chất phụ gia khác. 

 

Quá trình sản xuất nhựa nguyên sinh thường bắt đầu với việc chế biến dầu mỏ hoặc khí đốt để tạo ra các hợp chất hóa học cơ bản như ethylene, propylene, hay vinyl chloride. Các hợp chất này sau đó được xử lý và tổ hợp thành các chuỗi phân tử dài, tạo nên các loại nhựa nguyên sinh khác nhau như polyethylene (PE), polypropylene (PP), polyvinyl chloride (PVC),...

 

Hạt nhựa nguyên sinh thường có màu trắng tự nhiên, và có thể được pha trộn với các hạt tạo màu để đạt được màu sắc theo ý muốn. Nhựa nguyên sinh có các đặc tính chung như mềm dẻo, đàn hồi tốt, dễ dàng tạo hình và gia công, cùng khả năng chịu được cong vênh và áp lực. Tuy nhiên, mỗi loại nhựa nguyên sinh lại có những đặc tính riêng biệt, đáp ứng linh hoạt cho các nhu cầu sử dụng khác nhau.

 

Nhựa nguyên sinh thường có màu trắng tự nhiên

Nhựa nguyên sinh có an toàn không?

Nhựa nguyên sinh được xem là một trong những lựa chọn an toàn nhất nhờ vào quy trình sản xuất nghiêm ngặt và đặc tính hóa học vượt trội. Được chế tạo từ dầu mỏ hoặc khí thiên nhiên qua các công nghệ hóa học tiên tiến, nhựa nguyên sinh trải qua quy trình lọc tách cẩn thận để loại bỏ tạp chất và phụ gia độc hại. Do vậy, nhựa nguyên sinh có độ tinh khiết cao và không chứa các chất độc hại như BPA (Bisphenol A) và phthalates - những chất thường gặp trong nhựa tái chế hoặc nhựa chất lượng kém.

Theo nghiên cứu của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), nhựa nguyên sinh, đặc biệt là Polyethylene (PE) và Polypropylene (PP), đã được xác nhận là an toàn cho bao bì thực phẩm. Chúng không phát tán chất độc hại vào thực phẩm trong quá trình bảo quản, từ đó đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

Nhựa nguyên sinh không chứa hóa chất độc hại do không bị pha trộn với phụ gia hóa học hay tái chế từ sản phẩm đã qua sử dụng. Điều này giúp nhựa nguyên sinh tránh được nguy cơ phát tán hóa chất độc hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc khi sử dụng lâu dài. Vì vậy, nhựa nguyên sinh được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực quan trọng như y tế và thực phẩm.

Hơn nữa, nhựa nguyên sinh nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt và không thẩm thấu, điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm sử dụng trong lò vi sóng hoặc chứa thực phẩm nóng. Khả năng này đảm bảo nhựa nguyên sinh không phát tán hóa chất độc hại vào thực phẩm hay nước uống, nâng cao mức độ an toàn cho người sử dụng.

Nhựa nguyên sinh có độ tinh khiết cao và không chứa tạp chất độc hại

Tại sao nên sử dụng các sản phẩm được làm từ nhựa nguyên sinh?

Có thể thấy hạt nhựa nguyên sinh được sử dụng để chế tạo ra rất nhiều sản phẩm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của đời sống hiện nay.

Đặc biệt, các sản phẩm từ nhựa nguyên sinh đang được nhiều doanh nghiệp và người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn thay thế cho đồ nhựa tái chế. Lý do là bởi những ưu điểm nổi bật sau:

An toàn cho sức khỏe: Nhựa nguyên sinh được sản xuất từ quá trình chưng cất dầu mỏ, ở dạng nguyên bản và không chứa phụ gia hóa học. Vì vậy, các sản phẩm như hộp nhựa nguyên sinh rất an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người.

Tính thẩm mỹ cao: Với độ tinh khiết cao, hạt nhựa nguyên sinh tạo ra thành phẩm có độ trong suốt, bề mặt nhẵn bóng, mang lại cảm giác cao cấp và thu hút hơn so với các sản phẩm từ nhựa tái chế.

Thân thiện với môi trường: Hầu hết các sản phẩm từ nhựa nguyên sinh đều có khả năng tái chế, nghĩa là chúng có thể được sử dụng lại để tạo ra các sản phẩm khác. Điều này giúp kéo dài vòng đời của nhựa và góp phần bảo vệ môi trường.

Các loại nhựa nguyên sinh phổ biến và đặc tính của từng loại

Trên thị trường hiện nay, nhựa nguyên sinh được phân thành nhiều loại phổ biến, mỗi loại có những đặc tính và ứng dụng riêng. Dưới đây là các loại nhựa nguyên sinh phổ biến và đặc điểm của từng loại:

Nhựa nguyên sinh PE

Nhựa PE, hay còn gọi là Polyethylene, là một loại nhựa có tính chất dẻo và có cấu trúc tinh thể biến thiên, bao gồm các loại như LDPE (Low-Density Polyethylene), HDPE (High-Density Polyethylene), và LLDPE (Linear Low-Density Polyethylene). Nhựa PE thường có màu trắng và độ trong nhẹ, nhưng nhà sản xuất có thể điều chỉnh màu sắc để phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Tính chất của nhựa PE:

  • Nhựa PE có màu trắng, hơi trong suốt, bề mặt bóng mịn và có độ dẻo nhất định.
  • Nhựa PE hòa tan kém trong các dung môi như toluen, xylen, dầu thông, và dầu thoáng khi ở nhiệt độ 70 độ C.
  • Nhựa PE có khả năng chịu nhiệt lên đến 230 độ C, nhưng chỉ trong thời gian ngắn.
  • Nhựa PE dễ bị căng phồng khi tiếp xúc với các chất tinh dầu thơm hoặc chất tẩy như alcohol, acetone, v.v.
  • Nhựa PE không dẫn điện, không dẫn nhiệt và không thấm nước.

Với những tính chất đó, các loại nhựa nguyên sinh này được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống và sản xuất, bao gồm: sản xuất bao bì nhựa, làm bọc dây điện, chế tạo màng bọc, nắp chai lọ, và nhiều sản phẩm khác. Và vật liệu mà chúng ta hay tiếp xúc nhiều nhất chính là túi nilon.

 

 Nhựa PE nguyên sinh

Nhựa nguyên sinh PP

Nhựa PP có tên gọi đầy đủ là Polypropylene, là một loại polymer với tính bền cơ học cao và được tạo ra từ phản ứng trùng hợp propylene. Loại nhựa này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm đồ gia dụng, đồ dùng cho trẻ em và được đánh giá là có độ an toàn cao.

Tính chất của nhựa nguyên sinh PP:

  • Nhựa PP có độ đàn hồi tốt và tính dẻo dai, cùng với khả năng chống biến dạng và cách điện hiệu quả.
  • Nhựa PP có độ kết tinh khoảng 70%, không màu và hơi trong suốt.
  • Nhựa PP có nhiệt độ nóng chảy từ 130 đến 170 độ C.
  • Nhựa PP không màu, không mùi và không vị. Khi bị đốt cháy, nó tạo ra ngọn lửa màu xanh nhạt và có mùi giống như cao su
  •  Ở nhiệt độ bình thường, nhựa PP không tan trong các dung môi, nhưng có thể trương nở khi tiếp xúc với cacbua thơm hoặc cacbua clorua hóa. Tuy nhiên, khi ở nhiệt độ 80 độ C, nhựa PP sẽ tan trong hai dung môi này.

Nhựa PP thường được sử dụng để chế tạo các sản phẩm trong đời sống hàng ngày như: ly nhựa, thùng nhựa, hộp nhựa đựng thực phẩm, chai lọ nhựa, bình đựng nước, đồ chơi, bô cho bé,...

Nhựa nguyên sinh PET

PET là tên viết tắt của Polyethylene Terephthalate. Đây là một loại nhựa nhiệt dẻo được hình thành từ phản ứng trùng hợp giữa các monome ethylene terephthalate.

Tính chất của nhựa PET nguyên sinh:

  • Có độ bền cao, chịu va đập tốt và khả năng chống thấm khí và hơi nước.
  • Có khả năng chịu nhiệt lên đến khoảng 70-80 độ C
  • Nhựa PET có màu trong suốt, sáng bóng và thường không màu.
  • Không hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ như etanol hoặc acetone, nhưng có thể bị thủy phân khi tiếp xúc lâu dài với nước nóng.
  • Có khả năng chống oxy hóa và bền với hóa chất. 

Nhựa PET được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất bao bì thực phẩm, hộp đựng thực phẩm, ống hút nhựa, chai nhựa,...

Ứng dụng của nhựa PET nguyên sinh

Nhựa nguyên sinh PVC

PVC có tên đầy đủ là Polyvinyl Chloride, là một loại nhựa không mùi và ở dạng rắn, thường có màu trắng hoặc không màu.

Đặc tính của nhựa PVC nguyên sinh:

  • Nhựa PVC thường có dạng bột màu trắng hoặc bột viên.
  • PVC được cấu tạo từ các phân tử vinyl chloride liên kết với nhau để tạo thành polymer.
  • Để tăng tính mềm và linh hoạt, PVC thường được bổ sung phthalates.
  • Nhựa PVC chỉ có độc tính khi chứa dư lượng chất phụ gia hoặc monome VC.
  • Khả năng chịu va đập của nhựa PVC kém, dễ bị nứt vỡ.

Nhựa PVC được sử dụng trong nhiều sản phẩm như màng bọc thực phẩm, tủ quần áo, tủ bếp, và kệ trang trí,...

Nhựa nguyên sinh ABS

Nhựa ABS, hay Acrylonitrile Butadiene Styrene, là một loại nhựa có đặc tính cứng, rắn nhưng không giòn, với khả năng cách điện, chống thấm nước và chịu được nhiệt độ và hóa chất. Những đặc điểm này giúp nhựa ABS không bị biến dạng trong suốt quá trình sử dụng. Dưới đây là một số đặc tính nổi bật của nhựa ABS nguyên sinh:

  • Độ cứng cao và khả năng chịu va đập tốt, giúp nhựa khó bị trầy xước khi va chạm.
  • Độ bền cao khi tiếp xúc với nhiệt độ trong thời gian dài.
  • Khả năng cách điện và chống thấm nước tốt.
  • Nhiệt độ nóng chảy của nhựa ABS là từ 190-220°C.

Nhựa ABS thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như điện tử, gia dụng, công nghiệp ô tô, xe máy, bao bì, và vật liệu xây dựng. Ngoài ra, nhựa ABS còn được dùng để sản xuất các sản phẩm nhẹ và cứng như nhạc cụ và ống dẫn nước,...

Nhựa nguyên sinh PC

Nhựa PC (Polycarbonate) là một loại nhựa kỹ thuật với đặc tính trong suốt và độ bền cao gấp 250 lần so với thủy tinh. PC thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền va đập cao và khả năng truyền ánh sáng tốt.

Tính chất của nhựa nguyên sinh PC:

  • Có độ bền va đập rất cao và khả năng chống vỡ tốt.
  • Nhựa PC trong suốt, có khả năng truyền ánh sáng lên đến 90%.
  • Có nhiệt độ nóng chảy khoảng 150-160 độ C và khả năng chịu nhiệt lên đến khoảng 120-130 độ C trong thời gian dài.
  • Nhựa PC có khả năng chống chịu tốt với hóa chất và dầu mỡ.
  • Có khả năng gia công dễ dàng và có thể được uốn cong mà không bị gãy.

Nhựa PC được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như tôn nhựa lấy sáng, mái che giếng trời,...Bên cạnh đó, nhờ vào khả năng chịu nhiệt độ cao và chống va đập tốt, nhựa PC còn được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như bình, chai, nắp chứa thực phẩm cần tiệt trùng.

Ứng dụng của nhựa PC nguyên sinh

Phân biệt nhựa nguyên sinh và nhựa tái sinh

Nhựa là một vật liệu phổ biến trong đời sống hàng ngày, chiếm đến 80% trong số các sản phẩm tiêu dùng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa nhựa nguyên sinh và nhựa tái sinh không chỉ giúp chúng ta bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là các tiêu chí để phân biệt hai loại nhựa này:


 

Tiêu chí

Nhựa nguyên sinh

Nhựa tái sinh

Nguồn gốc

Được sản xuất từ công đoạn chưng cất dầu mỏ hoặc khí thiên nhiên, chưa qua sử dụng

Được sản xuất từ nhựa thu gom, nhựa đã qua sử dụng

Màu sắc

Trắng sáng hơn, độ bóng mịn thẩm mỹ

Màu đục, không đồng đều và độ bóng mịn ít hơn

Bề mặt nhựa

Cứng và hơi dai khi cầm nắm

Độ mềm dẻo và đàn hồi cao

Giá cả

Cao hơn

 

Thấp hơn

Quy trình sản xuất hạt nhựa nguyên sinh

Quy trình sản xuất hạt nhựa nguyên sinh là một quy trình phức tạp và bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau. Dưới đây là quy trình sản xuất hạt nhựa nguyên sinh:

Bước 1: Khai thác nguyên liệu thô

Nguyên liệu thô cho sản xuất nhựa nguyên sinh chủ yếu bao gồm dầu thô, khí gas tự nhiên, và than đá. Đây là một hỗn hợp phức tạp chứa hàng nghìn hợp chất, cần được xử lý và tinh chế.

Bước 2: Chưng cất

Sau khi khai thác, nguyên liệu thô được đưa vào quá trình chưng cất. Quá trình này giúp tách các thành phần dầu mỏ khác nhau, trong đó có monome cần thiết cho việc sản xuất nhựa. Trong quá trình này, dầu thô được đun nóng và chưng cất để tách các thành phần nhẹ hơn được gọi là phân đoạn, trong đó bao gồm naphtha, một thành phần quan trọng để sản xuất nhựa.

Bước 3: Polyme hóa

Tiếp theo, quá trình polyme hóa diễn ra, chuyển đổi các khí olefin nhẹ thành polyme. Quá trình này có thể thực hiện qua trùng hợp, nơi các monome liên kết thành chuỗi dài, hoặc qua trùng ngưng, nơi các monome khác nhau kết hợp để tạo thành polyme.

Bước 4: Tạo hạt

Cuối cùng, các hỗn hợp nguyên liệu được nấu chảy và trộn để tạo thành công thức nhựa. Hỗn hợp này sau đó được đưa qua máy đùn để tạo thành các hạt nhựa. Những hạt nhựa này sẽ được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn chỉnh hoặc bán thành phẩm.

Cách nhận biết các ký hiệu nhựa nguyên sinh trên vật dụng hằng ngày

Để xác định xem các vật dụng bằng nhựa hàng ngày mà bạn sử dụng là loại nhựa gì, có an toàn hay không, bạn cần chú ý đến các ký hiệu nhựa được in trên sản phẩm. Các ký hiệu này thường xuất hiện trên nhãn, bao bì hoặc dưới đáy sản phẩm. 

Nhận biết ký hiệu trên nhãn hoặc bao bì sản phẩm

Các nhà sản xuất thường in ký hiệu của loại nhựa được sử dụng trực tiếp trên nhãn hoặc bao bì sản phẩm, kèm theo thông tin chi tiết về sản phẩm. Điều này giúp bạn dễ dàng nhận biết loại nhựa mà sản phẩm đó sử dụng. Đặc biệt, đối với các sản phẩm nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, hãy kiểm tra và đối chiếu ký hiệu nhựa với danh sách các loại nhựa an toàn. Nếu sản phẩm có ký hiệu 1, 2, 4, hoặc 5, thì đây là những loại nhựa an toàn.

 

Ký hiệu của loại nhựa thường được in trên nhãn hoặc bao bì sản phẩm

Nhận biết ký hiệu dưới đáy sản phẩm

Dưới đáy sản phẩm là một vị trí phổ biến để in ký hiệu nhựa. Nhiều chai và hũ nhựa thường có ký hiệu được in ở đây. Đây là cách nhận biết dễ dàng và thường gặp nhất. Chỉ cần lật đáy sản phẩm lên và tìm kiếm ký hiệu để xác định loại nhựa.

Nhận biết ký hiệu ở các vị trí khác

Ngoài hai vị trí đã đề cập, nếu bạn vẫn không tìm thấy ký hiệu, hãy kiểm tra kỹ xung quanh, từ đầu đến thân của sản phẩm. Ký hiệu có thể xuất hiện trên thân sản phẩm và bạn có thể cần soi dưới ánh đèn để có dễ dàng nhìn thấy hơn. Vì hầu hết các ký hiệu được in trên chai, hũ, hoặc lọ nhựa thường có màu tương đồng với màu trong suốt của sản phẩm, nên việc nhận thấy chúng có thể khó khăn nếu thiếu ánh sáng hoặc đèn hỗ trợ.

 

Những chia sẻ trên đây chắc hẳn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nhựa nguyên sinh, cùng với những ưu điểm và ứng dụng của nó trong đời sống hằng ngày. Nhìn chung, nhựa nguyên sinh an toàn hơn nhiều so với nhựa tái sinh thông thường. Vì vậy, hãy ưu tiên chọn các sản phẩm được làm từ loại nhựa này. 

Ngoài ra, các các sản phẩm gia dụng tại Việt Nhật đều được làm từ nhựa nguyên sinh, sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại và kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng, vì vậy bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng. Đừng quên truy cập vào website Nhựa Việt Nhật để tìm mua những sản phẩm nhựa gia dụng chất lượng và cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!