NHỰA PET LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ NHỰA PET

30/08/2024

Nhựa PET, hay còn gọi là nhựa số 1, đã trở thành một chất liệu thiết yếu và được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày nhờ vào tính tiện lợi và chi phí thấp. Mặc dù có nhiều thông tin khẳng định nhựa PET là an toàn, nhưng một số ý kiến vẫn lo ngại về những nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe. Vậy liệu việc sử dụng nhựa PET có thực sự an toàn không? Hãy cùng Nhựa Việt Nhật tìm hiểu và giải đáp trong bài viết dưới đây nhé!

Nhựa PET là gì?

Nhựa PET là tên gọi viết tắt của từ Polyethylene Terephthalate, đây là một loại nhựa nhiệt dẻo thuộc nhóm Polyester. Loại nhựa này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm như sợi tổng hợp, chai lọ đựng đồ uống, bình chứa thực phẩm,... Nhựa PET có thể được ép phun để tạo hình và thường được kết hợp với sợi thủy tinh trong các ứng dụng kỹ thuật. Ngoài ra, PET còn là một trong những nguyên liệu chính để sản xuất sợi thủ công.

Nhựa PET còn được biết đến với các tên gọi khác như PETE, PETP, và PET-P. Theo quy chuẩn phân loại quốc tế, nhựa PET được ký hiệu là "nhựa số 1". Ký hiệu này thường xuất hiện dưới dạng hình tam giác với mũi tên bao quanh, bên trong chứa số 1, và thường được tìm thấy ở đáy hoặc trên thân của các bao bì sản phẩm làm từ loại nhựa này.

Loại nhựa này được phát hiện vào năm 1941 bởi Calico Printer’s Association tại Manchester, Anh. Chai nhựa PET bắt đầu được sản xuất vào năm 1973. Về mặt hóa học, PET được hình thành từ phản ứng trùng hợp giữa các monome etylen terephtalat, với công thức hóa học là (C10H8O4).

Thông số kỹ thuật của nhựa số 1 PET:

Công thức 

(C10H8O4)n

Tỷ trọng

PET vô định hình: 1,370g/cm3

PET tinh thể: 1,445g/cm3

Độ co giãn

50 – 150%

Độ chịu va đập

3.6 kJ/m2

Nhiệt độ nóng chảy của nhựa PET

~ 260oC

 

Nhựa PET là một loại nhựa nhiệt dẻo thuộc nhóm Polyester có công thức hóa học là (C10H8O4)

Đặc điểm của nhựa PET

Ưu điểm của nhựa số 1 PET

Nhựa số 1 PET nổi bật với nhiều đặc điểm ưu việt:

  • Trọng lượng nhẹ: Nhựa PET có trọng lượng nhẹ, giúp giảm chi phí vận chuyển và dễ dàng trong việc xử lý.
  • Độ bền cao: Sản phẩm từ nhựa PET có khả năng chịu lực tốt và khó bị biến dạng.
  •  Không gây thôi nhiễm: Nhựa PET nguyên sinh không gây hiện tượng thôi nhiễm vào thực phẩm hay dược phẩm, mặc dù có thể xảy ra khi hàm lượng chất phụ gia quá lớn.
  •  Độ trong suốt cao: Nhựa PET có màu cơ bản là trong suốt, cho phép quan sát dễ dàng bên trong sản phẩm.
  • Khả năng chống thấm tốt: Các sản phẩm từ nhựa PET không thấm nước, oxy, hoặc carbon dioxide.
  • Kháng ăn mòn: Nhựa PET khó bị ăn mòn bởi các axit, kiềm, hoặc dung môi, giúp duy trì tính ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.

Hạn chế của nhựa số 1 PET

Dù có nhiều ưu điểm, nhựa số 1 PET cũng tồn tại một số hạn chế:

  • Khả năng bảo vệ khỏi tia UV kém: Do tính trong suốt, nhựa PET không ngăn chặn hiệu quả tia UV, có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bên trong. Để khắc phục, nhựa PET thường được bổ sung phẩm màu trong quá trình sản xuất.
  • Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Nhựa PET có khả năng chịu nhiệt kém; ở nhiệt độ trên 70 độ C, nhựa PET có thể bị biến dạng. Ngoài ra, nhựa PET có thể bị phân hủy thành các vi nhựa nhỏ bé khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc môi trường axit.

Các loại nhựa PET hiện nay trên thị trường

Nhựa số 1 PET nguyên sinh

Nhựa PET nguyên sinh là loại nhựa mới được sản xuất trực tiếp từ dầu mỏ, chưa qua bất kỳ quá trình tái chế nào. Loại nhựa này có độ tinh khiết cao, không chứa các chất phụ gia hay tạp chất và đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Thông thường nhựa PET nguyên sinh có màu trong suốt tự nhiên. Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu về màu sắc đa dạng, các chất tạo màu có thể được thêm vào để tạo ra các sản phẩm với màu sắc bắt mắt như xanh, đỏ, tím, vàng,...

 

Nhựa PET nguyên sinh thường được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

 

Nhựa số 1 PET tái sinh

Nhựa PET tái sinh là loại nhựa được sản xuất từ quá trình tái chế nhựa PET đã qua sử dụng. Quá trình "tái sinh" này giúp giảm lượng rác thải nhựa và tiết kiệm tài nguyên. Loại nhựa này cũng được nhiều nhà máy lựa chọn cho sản xuất bao bì nhựa do giá thành rẻ hơn nhiều. Tuy nhiên, chất lượng của nhựa PET tái sinh thường kém hơn so với nhựa nguyên sinh, và sản phẩm từ loại nhựa này có thể chứa nhiều tạp chất hoặc chất độc hại. Do đó, nhựa PET tái sinh thường được sử dụng cho các sản phẩm không yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao, chẳng hạn như bao bì không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc các sản phẩm dùng một lần.

 

Nhựa số 1 PET phế liệu

Nhựa PET phế liệu là loại nhựa đã trải qua nhiều lần tái chế và tái sử dụng, do đó chất lượng của nó bị suy giảm đáng kể vì phải chịu gia nhiệt nhiều lần. Quá trình này có thể giải phóng các chất độc hại, khiến loại nhựa này không còn phù hợp để sử dụng trong sản xuất bao bì cho các sản phẩm tiêu dùng, đặc biệt là các sản phẩm liên quan đến thực phẩm và dược phẩm. Thay vào đó, nhựa PET phế liệu thường được dùng để sản xuất các sản phẩm như túi nilon đựng rác hoặc các vật dụng chứa chất thải. Việc sử dụng nhựa PET phế liệu trong bao bì tiêu dùng có thể gây nguy cơ ung thư và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác cho người sử dụng.

 

Nhựa PET có an toàn không?

Nhựa PET (Polyethylene Terephthalate) là một trong những loại nhựa phổ biến được khuyến khích sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống. Các tổ chức y tế hàng đầu, bao gồm FDA, đã xác nhận rằng PET an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm và đồ uống, nhờ vào việc không chứa các chất độc hại như bisphenol A (BPA) hoặc phthalates. PET đã được sử dụng trong nhiều năm và chứng minh tính an toàn qua các nghiên cứu và phê duyệt quy định nghiêm ngặt.

Tuy nhiên, sự an toàn của nhựa PET chủ yếu áp dụng cho nhựa nguyên sinh. Khi PET được tái chế, nó có thể chứa các tạp chất và không còn đảm bảo độ an toàn như ban đầu. Việc tái sử dụng chai PET nhiều lần có thể dẫn đến sự rò rỉ các hợp chất hóa học vào nước hoặc thực phẩm, đặc biệt khi chai tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc bị hư hỏng.

Đặc biệt, không nên sử dụng sản phẩm nhựa PET tái chế để đựng thực phẩm hoặc đồ uống vì bề mặt của nó có cấu trúc xốp, dễ bám vi khuẩn và mùi vị, làm cho việc làm sạch trở nên khó khăn. Chính vì lý do này, chai PET thường được thiết kế để sử dụng một lần và được gọi là chai "Take Away."

Ngoài ra, nhựa PET không thích hợp cho việc đựng thực phẩm nóng hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nó có thể bị biến dạng hoặc mềm ở nhiệt độ khoảng 70°C. Khi đó, nó có thể xảy ra tình trạng rò rỉ antimon và oxit chì từ nhựa PET vào nước, gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Không nên sử dụng nhựa PET tái chế để đảm bảo an toàn sức khỏe

So sánh nhựa PET và nhựa PP: Loại nào tốt hơn?

Nhựa PET và nhựa PP là hai loại nhựa phổ biến được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Cả hai đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với những ứng dụng khác nhau. Nhựa PET nổi bật với độ trong suốt, khả năng cản khí tốt, thường được dùng để sản xuất chai nước, chai đựng đồ uống.  Tuy nhiên, nhựa PET có nhược điểm là không chịu được nhiệt độ cao và dễ bị trầy xước. Ngược lại, nhựa PP có khả năng chịu nhiệt cao hơn, độ bền cơ học tốt và thường được dùng làm hộp đựng thực phẩm và đồ dùng gia đình, dù độ trong suốt của nó kém hơn so với PET.

 

Do vậy, nhựa PET và nhựa PP loại nào tốt hơn còn phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể. Nếu bạn cần một loại nhựa trong suốt để bảo quản thực phẩm lâu dài, nhựa PET là lựa chọn tốt. Ngược lại, nếu bạn cần một loại nhựa chịu nhiệt tốt và bền để đựng đồ nóng, nhựa PP là sự lựa chọn hoàn hảo. Quan trọng hơn, khi sử dụng các sản phẩm nhựa, bạn nên ưu tiên chọn những sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Lưu ý cách sử dụng các sản phẩm nhựa PET an toàn

Mặc dù nhựa PET được coi là một vật liệu an toàn, việc sử dụng không đúng cách có thể gây hại cho sức khỏe về lâu dài. Dưới đây là những hướng dẫn giúp bạn sử dụng các sản phẩm từ nhựa PET một cách an toàn:

  • Không dùng nhựa PET để đựng đồ nóng: Tránh sử dụng hộp nhựa PET để chứa thực phẩm nóng trên 70°C hoặc có nhiều dầu mỡ. Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, các chất hóa học trong nhựa PET có thể bị tan chảy và ngấm vào thức ăn, gây hại cho sức khỏe.
  • Không sử dụng trong lò vi sóng hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời: Dù hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng là tiện lợi, bạn không nên dùng hộp nhựa PET để đựng thức ăn rồi cho vào lò vi sóng. Nhựa PET có khả năng chịu nhiệt kém, dễ bị biến dạng hoặc giải phóng hóa chất có hại khi bị đun nóng hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. 

Nhựa PET cần được bảo quản tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc nguồn nhiệt cao

  • Không tái sử dụng bao bì PET: Các sản phẩm bao bì nhựa PET có ký hiệu số 1, chỉ nên sử dụng một lần rồi bỏ đi. Tái sử dụng bao bì PET để đựng thực phẩm không được khuyến khích vì bề mặt nhựa PET có nhiều lỗ rỗng, dễ bám vi khuẩn và rất khó làm sạch. Vi khuẩn này có thể lây nhiễm vào thực phẩm và gây hại cho sức khỏe.
  • Chỉ sử dụng sản phẩm làm từ nhựa PET nguyên sinh: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng sản phẩm nhựa, một mẹo quan trọng là chọn những sản phẩm làm từ nhựa nguyên sinh, tức là nhựa chưa qua sử dụng và có độ tinh khiết cao. Nhựa nguyên sinh không chứa tạp chất, nên độ an toàn của nó rất cao. Bạn có thể nhận diện các sản phẩm hộp nhựa PET nguyên sinh qua những đặc điểm như bề mặt nhẵn, bóng trong suốt và không bị mờ đục hay có vết ố vàng.

Ứng dụng phổ biến của nhựa PET

Nhựa PET được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống hàng ngày nhờ vào tính chất đặc biệt của nó:

Trong đóng gói thực phẩm

Với độ bền cao, giá thành hợp lý, nhựa PET thường được sử dụng để sản xuất các loại bao bì, chai lọ, và túi nilon đựng thực phẩm và đồ uống. Chai lọ nhựa PET rất nhẹ và cứng, giúp dễ dàng vận chuyển và bảo quản sản phẩm. Đặc biệt, tính trong suốt của nhựa PET làm cho sản phẩm bên trong trông hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, các sản phẩm này thường có lưu ý không sử dụng được ở nhiệt độ cao, vì có nguy cơ sinh ra các độc tố nguy hiểm.

Trong ngành hóa mỹ phẩm

Nhựa PET được ứng dụng nhiều trong ngành mỹ phẩm và hóa chất nhờ khả năng không phản ứng với các chất hóa học, tính bền và nhẹ, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển. Nhựa PET được dùng để làm chai lọ và tuýp đựng mỹ phẩm, mang lại tính thẩm mỹ cao và sự đa dạng về mẫu mã và kích thước. Bạn sẽ thấy nhựa PET xuất hiện trong các sản phẩm như nước hoa, kem dưỡng da, và nhiều sản phẩm khác.

 

Nhựa PET có ứng dụng rất đa dạng

Trong ngành dệt may

Từ năm 1940, nhựa PET đã được sử dụng trong ngành dệt may. Nhựa PET được kéo sợi để sản xuất các sản phẩm quần áo, và còn được tái chế để làm túi tote và sợi vải. Việc tái chế nhựa PET giúp giảm thiểu lượng nhựa thải ra môi trường và đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.

Trong vật liệu xây dựng

Nhựa PET cũng được sử dụng trong ngành xây dựng, chẳng hạn như làm đường ống nhựa, bê tông và vật liệu cách nhiệt. Khi kết hợp với sợi thủy tinh, nhựa PET tạo ra các đường ống chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn. Nhựa PET tái chế còn được dùng để làm bê tông, gạch, nhựa đường và các vật liệu xây dựng khác, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.

Sản xuất đồ gia dụng

Nhựa PET cũng được sử dụng để sản xuất các sản phẩm dùng một lần như ống hút, cốc nhựa, và đồ chơi trẻ em. Mặc dù các sản phẩm này thường dễ hòa tan và có thể chứa kim loại nặng, nhưng chúng vẫn là lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng gia dụng.

Sản xuất phụ tùng ô tô

Nhựa PET đóng vai trò quan trọng trong sản xuất phụ tùng ô tô, bao gồm tấm phủ ghế, hộp đựng pin, và cánh quạt. Nhựa PET giúp gia tăng độ bền của các phụ tùng này và làm cho chúng dễ dàng vệ sinh hơn.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về nhựa PET, giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính, ứng dụng và cách sử dụng an toàn của loại nhựa này trong cuộc sống hàng ngày. Mặc dù nhựa PET có nhiều ưu điểm và mang lại ứng dụng đa dạng, nhưng việc sử dụng cần được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.